Giới thiệu thiết bị cân bằng tải Mikrotik RB1100AHx4
Router Mikrotik RB1100AHx4 có giao diện 13 cổng 1G RJ45, CPU 4 nhân tăng tốc độ và hiệu suất, bộ nhớ ram 1GB, thông lượng 7.5 Gbps.·Với thiết kế vỏ sắt chắc chắn, bền, đẹp nên rất phù hợp cho hệ thống mạng doanh nghiệp với chi phí triển khai thấp. Cân bằng tải mạng với số lượng người dùng truy cập tối đa 500 khách.
Router MikroTik RB1100AHx4 có nhiều dịch vụ bao gồm: các chức năng định tuyến, chuyển mạch, VPN, voice IP, 3G, WLAN, thoại và bảo mật trong một thiết bị, Load Balancing. Chuyên dụng cho thiết bị IoT và các ứng dụng tự động hóa công nghiệp hạng nặng trong sản xuất, phân phối và quản lý tiện ích điện, giám sát video và dịch vụ vận tải.
Mikrotik RB1100AHx4 thiết bị cân bằng tải phù hợp triển khai cho hệ thống văn phòng, toà nhà, khách sạn,…Với khả năng chịu tải cao lên đến 500 user hoạt động đồng thời.
Thiết bị router cân bằng tải Mikrotik RB1100AHx4
- Mikrotik RB1100AHx4 thiết bị cân bằng tải Load Balancing cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với khả năng cân bằng tải lên đến 12 đường WAN.
- Mikrotik RB1100AHx4 router được trang bị đầy đủ các tính năng với HĐH RouterOS như: Dynamic routing, Tường lửa, MPLS, VPN, QoS, Cân bằng tải/ Bonding, giám sát theo thời gian thực…
- Mikrotik RB1100AHx4 bộ định tuyến cân bằng tải với khả năng cấp nguồn đa dạng cho việc dự phòng, với nguồn điện AC dự phòng kép (nguồn DC -48v hoặc PoE-IN hỗ trợ chuẩn 802.3at/af)
Các thông số cơ bản của Router Mikrotik RB1100AHx4
- 13 Port RJ45 (WAN/LAN) tốc độ 10/100/1000
- Chuẩn rack 1U, 1 x MicroSD, 1 x RS232
- CPU 4 core 1.4Ghz, Ram 1GB, Bộ nhớ NAND 128MB
- 2 cổng nguồn 220V hoặc PoE in 20-57V, hoặc 2 cổng nối nguồn DC -48 (12-57V)
- Công suất sử dụng tối đa 20Wat
- Kích thước: 113x89x28mm
- Trọng lượng: 129g
Tham khảo thêm: RB750GR3 (hEX), CCR2216-1G-12XS-2XQ, CCR2116-12G-4S+
Thông số kỹ thuật router MikroTik RB1100x4
Datasheet RB1100x4 (RB1100AHx4) | |
Specifications | |
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Dimensions | 443 x 148 x 44 mm |
License level | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Number of DC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 VAC |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Max power consumption | 20 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Peripherals | |
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RS232 |
Other | |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Open this in UX Builder to add and edit content