Giới thiệu Thiết bị định tuyến Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC
- Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC thiết bị cân bằng tải nhiều đường mạng với khả năng cân tải lên đến 7 đường WAN. CCR1009-7G-1C-PC được ứng dụng cho hệ thống mạng doanh nghiệp, trung tâm thương mại, hội chợ, trường học, khách sạn,…
- Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC phiên bản cập nhật mới nhất của CCR1009 có khả năng chịu tải cao lên đến 1000 user hoạt động đồng thời.
- HATECHNO nhà phân phối thiết bị Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC chính hãng tại Việt Nam
Thiết bị định tuyến Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC
- Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC Router cân bằng tải đầu tiên của Mikrotik hỗ trợ các modules sợi quang 100BASE-LX / 100BASE-SX / 100BASE-BX, cũng như các modules SFP tiêu chuẩn 1,25G.
- Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC bộ định tuyến được trang bị phần cứng mạnh mẽ với CPU: TLR4-00980 1GHz 9 core, RAM 1GB, giao diện với 7 port RJ45 1GB hoạt động độc lập, các cổng được kết nối trực tiếp với CPU do đó khắc phục được các hạn chế từ các cổng chip chuyển đổi và phát huy hết sức mạnh xử lý CPU tại các cổng
- CCR1009-7G-1C-PC được thiết kế hệ thống làm mát thụ động qua vỏ case, với các ống dẫn nhiệt và tản nhiệt được thiết kế đặc biệt. CCR1009-7G-1C-PC được cấp nguồn AC / DC 24V 2.5A bên ngoài và hỗ trợ nguồn dự phòng nếu bạn cũng cấp nguồn qua cổng đầu vào PoE.
Các thông số cơ bản Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC:
- CPU: TLR4-00980, 9 lõi, 1 GHz
- RAM: 1 GB
- Bộ nhớ: 128 MB NAND
- 7 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
- 1 x USB, 1x MicroUSB type AB
- 1 x Cổng kết hợp (Ethernet / SFP)
- 1 x Cổng nối tiếp: RS232
- Hệ điều hành: RouterOS, giấy phép cấp 6
- Mức tiêu thụ điện năng tối đa: 25W
- Kích thước: 272 x 190 x 47 mm (10,7 x 7,5 x 1,85 “)
Thông số kỹ thuật Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-PC
Datsheet CCR1009-7G-1C-PC | |
Specifications | |
Product code | CCR1009-7G-1C-PC |
Architecture | TILE |
CPU | TLR4-00980 |
CPU core count | 9 |
CPU nominal frequency | 1 GHz |
Dimensions | 272 x 190 x 44 mm |
License level | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 18-57 V |
Max power consumption | 30 W |
Max power consumption without attachments | 25 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 7 |
Ethernet Combo ports | 1 |
Peripherals | |
Serial console port | RS232 + Header |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | microUSB type AB |
Max USB current (A) | 1 |
Other | |
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |