Giới thiệu Bộ chuyển đổi Gateway 24 cổng FXS Grandstream GXW4224
Bộ chuyển đổi Grandstream GXW4224 là một Analog VoIP Gateway hoạt động cực kì hiệu quả, phù hợp với tiêu chuẩn SIP và tương thích với các hệ thống VoIP. Grandstream GXW4224 đưa ra một hệ thống điện thoại IP và analog hiệu quả với mức phí hợp lý cho các công ty vừa và nhỏ.
Bộ chuyển đổi ATA VoIP gateway GXW4224 là thiết bị cho phép doanh nghiệp kết nối với nhiều địa điểm, đặc biệt phù hợp với các công ty có nhiều chi nhánh nhỏ. Dòng gateway Grandstream GXW4224 hỗ trợ 8 đường PSTN, một hệ thống IP-PBX hoặc với một hệ thống điện thoại truyền thống hiện có.
Tính năng của Bộ chuyển đổi ATA VoIP Grandstream gateway GXW4224
- 24 cổng FXS
- Màn hình hiển thị
- 1 cổng 1000 Mbps Ethernet RJ45
- Có sẵn sip Account trên các điểm
- Hổ trợ nhiều SIP accounts (chọn 2 nhà cung cấp dịch vụ khác nhau)
- Hổ trợ triệt tiếng vọng (EC)
- Hổ trợ điện thoại Analog và Analog Trunk.
- Hổ trợ nhều chuẩn thoại G.711, G.723, G.726A/B/E, iLBC, T.38 Fax
- Phát hiện kích hoạt bằng thoại.
- Cân chỉnh nhiễu
- Được thiết kế và thử nghiệm khả năng tương tác đầy đủ với các IP-PBX, mềm chuyển mạch và các môi trường dựa trên SIPbảo mật an ninh tiên tiến với SRTP / TLS / HTTPS
Thông số kỹ thuật của Bộ chuyển đổi ATA VoIP gateway GXW4224
Telephone | GXW4224:24*RJ11 FXS ports $ 1/1/2 50-pin Telco connectors |
Network Interface | 1*10M/100/1000Mpbs auto-sensing RJ45 port |
LED indicators | LAN LINK. LAN Activity, Connection Per Telephone Port |
LED display | Backit 128*32 graphic LCD display with support for multipe languages |
Voice-over-Packet Capabilities | Window based carrier grade line echo cancellation.dynamic jitter buffer.modem dection & auto-switch to G.711 |
Voice Compression | G.711,G.723.1 G726(40/32/24/16),G729 A/B,iLBC |
FAX over IP | T.38 compliant Group 3 Fax Relay up to 14.4kpbs and auto-switch to G.731 for FAX Pass-through,Fax data Pump v.17,v21,v27ter.v.29 for T38 fax relay |
Telephony Feature | Caller ID display or block, call waiting, blind or attended transfer, call forward, do not disturb, 3-way conference, last call return, paging, message waiting indicator LED (NEON LED) support and stutter tone, auto dial, flexible dial plan |
QOS | DiffServ, TOS, 802.1P/Q VLAN tagging |
Network Protocols | TCP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS, DHCP, NTP, TFTP, PPPoE, STUN, LLDP |
DTMF Method | Flexible DTMF transmission methods including In-audio, RFC2833, and /or SIP INFO |
Singaling | SIP (RFC 3261) over UDP/TCP/TLS |
SIP Server Profiles & Accounts Per System | 4 distinct SIP server profiles per system and independent SIP account per telephone port |
Provisioning | TFTP,HTTP,HTTPS,TR069 |
Sscurity | SRTP,TLS/SIPS,HTTPS,802.1* (Pending) |
Management | Syslog.HTTPS,Web browser,voice prompt.TR-069 |
Universal Power Supply | – GXW4224:Output:12VDC.5A,Input:100-240VAC.50-60Hz |
Enironmental | Operating:0 °C ~40 °C ;Storage:-20 °C ~60 °C ;Humidity:10%~90%(non-condensing) |
Electrical Protection | Over-voltage and over-current protection(ITU-T Recommendation K.21,Basic Teat Level) |
Physical | Unit dimension:440mm(L)*255mm(W)*44(H) (1U)(GXW4248) 440mm(L)*185mm(W)*44(H) (1U) (gxw4216/4224/4232) Unit weight:3.21kg; Package weight;4.31kg(gxw4248) 2.63kg; 3.68kg(gxw4232) 2.57kg 3.62kg(gxw4224) 2.39kg 3.48kg(gxw4216) |
Mounting | Desktop and rack mount with front brackets |
Short&Long haul | 2 REN.UP to 6000ft on 24 AWG wire |
Caller ID | Bellcore Type 1&2.ETSI,BT.NTT.and DTMF-based CID |
Disconnect Methods | Busy Tone,Polarity Reversal/wink,loop Current |
Compliance | – FCC:Part 15(CFR 47) Class B – CE:EN5022 Class B EN55024,EN61000-3-2.EN60950-1.RoHS – C-TICK;AS/NZS Class B,AS/NZS CISPR 24.AS/AZS 60950 – ITU-T K.21(basic Test level);UL 60950(power adapter) |